Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
totally
['toutəli]
|
phó từ
hoàn toàn
mù hoàn toàn
Tôi hoàn toàn quên mất điều đó; tôi quên hẳn điều đó
Chuyên ngành Anh - Việt
totally
['toutəli]
|
Kỹ thuật
hoàn toàn
Toán học
hoàn toàn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
totally
|
totally
totally (adv)
completely, entirely, absolutely, wholly, fully, perfectly, utterly, thoroughly
antonym: partly