Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
torrent
['tɔrənt]
|
danh từ
dòng nước chảy xiết, dòng nước lũ; cơn mưa rất to
mưa như trút
sự phun ra mạnh mẽ; một tràng (chửi rủa, lăng mạ..)
một tràng chửi rủa
Chuyên ngành Anh - Việt
torrent
['tɔrənt]
|
Kỹ thuật
dòng nước lũ, cuồng lưu
Xây dựng, Kiến trúc
dòng chảy xiết
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
torrent
|
torrent
torrent (n)
  • gush, rush, flow, flood, inundation (formal), surge, deluge, stream, downpour, rainstorm, cloudburst, driving rain, soaker, shower
    antonym: trickle
  • outpouring, outburst, flow, flood, deluge, stream, tide