Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
tolerate
['tɔləreit]
|
ngoại động từ
tha thứ, khoan dung
một chính phủ từ chối khoan dung cho phe đối lập
tôi sẽ không tha thứ cho lối cư xử như vậy/của anh
chịu đựng (sự đau đớn, nóng, lạnh...) mà không phản đối
chịu đựng nóng, ồn ào, đau đớn... giỏi
làm sao mà anh chịu đựng được mụ đàn bà khủng khiếp đó?
(y học) có khả năng uống (thuốc..) hoặc qua (điều trị) không bị tổn hại
cơ thể không tài nào chịu được một lượng phóng xạ nhiều như vậy