Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
tolerate
['tɔləreit]
|
ngoại động từ
tha thứ, khoan dung
một chính phủ từ chối khoan dung cho phe đối lập
tôi sẽ không tha thứ cho lối cư xử như vậy/của anh
chịu đựng (sự đau đớn, nóng, lạnh...) mà không phản đối
chịu đựng nóng, ồn ào, đau đớn... giỏi
làm sao mà anh chịu đựng được mụ đàn bà khủng khiếp đó?
(y học) có khả năng uống (thuốc..) hoặc qua (điều trị) không bị tổn hại
cơ thể không tài nào chịu được một lượng phóng xạ nhiều như vậy
Chuyên ngành Anh - Việt
tolerate
['tɔləreit]
|
Kỹ thuật
cho phép
Toán học
cho phép
Từ điển Anh - Anh
tolerate
|

tolerate

tolerate (tŏlʹə-rāt) verb, transitive

tolerated, tolerating, tolerates

1. To allow without prohibiting or opposing; permit.

2. To recognize and respect (the rights, beliefs, or practices of others).

3. To put up with; endure. See synonyms at bear1.

4. Medicine. To have tolerance for (a substance or pathogen).

 

[Latin tolerāre, tolerāt-, to bear.]

tolʹerative adjective

tolʹerator noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
tolerate
|
tolerate
tolerate (v)
stand, bear, abide, put up with, endure, accept, stomach, stand for, allow
antonym: forbid