Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
token
['toukən]
|
danh từ
dấu hiệu, biểu hiện
như là một biểu hiện của lòng biết ơn của chúng tôi
vật kỷ niệm, vật lưu niệm
tôi giữ cái đó như là một vật kỷ niệm
bằng chứng, chứng cớ
biên lai; phiếu; thẻ đổi hàng
vật dẹp tròn nhỏ giống như đồng xu (dùng để hoạt động một số máy nhất định hoặc làm hình thức thanh toán)
những đồng xu dùng để mua sữa tại nhà
vì lẽ ấy; vì vậy
làm bằng chứng của cái gì
tính từ
làm dấu hiệu, làm tin của cái gì
món tiền trả trước làm tin, món tiền đặt cọc
qua loa; chiếu lệ (có hình thức mà thôi)