Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
tidings
['taidiηz]
|
danh từ số nhiều
(từ cổ, nghĩa cổ); (đùa cợt) tin tức, tin
anh đã nghe thấy tin vui chưa?
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
tidings
|
tidings
tidings (n)
news, notification, intelligence, information, word, reports, communication, lowdown (informal)