Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tiêm
[tiêm]
|
to inject; to give an injection
To inject somebody with penicillin
They injected novocaine into my gums
Chuyên ngành Việt - Anh
tiêm
[tiêm]
|
Kỹ thuật
injection
Sinh học
shot
Toán học
injection
Từ điển Việt - Việt
tiêm
|
danh từ
đồ dùng hình dùi, nhọn một đầu để cho thuốc phiện vào tẩu
động từ
đặt thuốc phiện vào tẩu bằng cái tiêm
chọc một đầu nhọn vào để tìm
tiêm bao gạo để xem có thuốc lá lậu không
đưa thuốc nước vào người bằng ống bơm qua kim rỗng lòng
tiêm thuốc tê; tiêm vác-xin phòng bệnh cho trẻ