Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thuê
[thuê]
|
to employ; to engage
Employing experts is very expensive
to hire; to rent; to charter; to lease
To hire a lawyer
The television isn't ours, we rent it
Hiring all those people must have cost my friends anf family a fortune!
Chuyên ngành Việt - Anh
thuê
[thuê]
|
Kinh tế
hire
Kỹ thuật
hire
Toán học
hire
Từ điển Việt - Việt
thuê
|
động từ
dùng người hay vật trong một thời gian và theo giá thoả thuận cho thời gian sử dụng đó
thuê mặt bằng kinh doanh; thuê thợ xây chuồng trại
làm việc cho người khác để lấy tiền công
may thuê viết mướn kiếm ăn lần hồi (Truyện Kiều)