Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
thriving
['θraiviη]
|
danh từ
sự phát đạt; sự thịnh vượng
sự khoẻ lên; sự phát triển mạnh
tính từ
thịnh vượng; phát đạt
một ngành công nghiệp phát đạt
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
thriving
|
thriving
thriving (adj)
flourishing, prosperous, booming, blooming, blossoming, successful
antonym: failing