Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
threaten
['θretn]
|
ngoại động từ
doạ, đe doạ, hăm doạ; tìm cách ảnh hưởng đến ai bằng đe doạ
dùng (cái gì) để đe doạ
nó đe sẽ kiện
cảnh cáo, báo trước (về cái gì)
những đám mây báo hiệu trời sắp mưa
dường như có thể xảy ra; làm cái gì không được mong muốn
dưới một bầu trời đe doạ
là mối đe doạ đối với ( ai/cái gì)
những hiểm nguy đang đe doạ chúng tôi
nội động từ
cảnh cáo, báo trước
trời vẫn muốn mưa
dường như có thể xảy ra; làm cái gì không được mong muốn
một sai lầm có nguy cơ sẽ phải trả giá đắt
là mối đe doạ
một loài bị đe doạ tuyệt chủng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
threatened
|
threatened
threatened (adj)
endangered, at risk, in peril, vulnerable, dying out, disappearing
antonym: safe