Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
thoughtless
['θɔ:tlis]
|
tính từ
không suy nghĩ, vô tư lự
không suy nghĩ đến tương lai
nhẹ dạ, không thận trọng, khinh xuất, không chín chắn, không cẩn thận
một hành động khinh xuất, một hành động thiếu suy nghĩ
không ân cần, không lo lắng, không quan tâm đến người khác; ích kỷ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
thoughtless
|
thoughtless
thoughtless (adj)
  • inconsiderate, unkind, uncaring, selfish, insensitive, tactless, rude, impolite
    antonym: thoughtful
  • careless, heedless, reckless, negligent, unthinking, inattentive, foolish, stupid, absent-minded
    antonym: prudent