Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
thoroughbred
['θʌrəbred]
|
tính từ
(thuộc) giống thuần chủng, có nòi (động vật, nhất là ngựa)
(nghĩa bóng) dũng cảm, hăng hái, đầy dũng khí (người)
danh từ
ngựa thuần chủng; ngựa nòi
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
thoroughbred
|
thoroughbred
thoroughbred (adj)
pedigree, purebred, pure