Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thử
[thử]
|
to test; to try; to sample
To sample a product before buying it
To try (out) a new brand of washing powder
You've already had three tries!
Let's give her a month's trial !
(Period of) probation; trial period
To be on probation/on a trial period; To be a probationer
Từ điển Việt - Việt
thử
|
động từ
làm như thật, qua đó xác định chất lượng có phù hợp với yêu cầu không
diễn thử một đoạn kịch; thử chiếc áo dài
dùng những biện pháp kĩ thuật, tâm lí để xem xét đặc tính, thực chất
lửa thử vàng, gian nan thử sức (tục ngữ)
làm vào một việc nào đó để xem kết quả ra sao
cứ tìm thử xem, biết đâu lại gặp