Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thừ
|
tính từ
confounded, dumbfounded, stupefied, nonplussed
he stood there tonguetied
Từ điển Việt - Việt
thừ
|
tính từ
đờ đẫn, mất cảm giác
đánh mất tiền người thừ ra như tượng