Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thổ
[thổ]
|
động từ
to vomit
throw up
prostitute
a vomiting blood
prostitute, brothel, house of prostituiion
keep a brothel and gambling house
danh từ
minority people in North Vietnam
earth, land, ground
bury under the ground
Từ điển Việt - Việt
thổ
|
danh từ
(từ cũ) đất để làm vườn, xây dựng nhà ở
được cha mẹ cho 2 sào thổ
gái mại dâm
nhà thổ; chứa thổ, đổ hồ (tục ngữ)
động từ
nôn, mửa
bị ốm, ăn gì cũng thổ ra hết