Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thắp
[thắp]
|
to light (candle; torch); to burn (incense sticks)
The torch is lit in Olympia (Greece)
Từ điển Việt - Việt
thắp
|
động từ
châm lửa làm cháy lên
đêm khuya thắp đĩa dầu đầy, học hành thì ít sầu tây thì nhiều (ca dao)
danh từ
ống lắp vào đầu bút nho để giữ gìn ngòi