Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thấm
[thấm]
|
động từ
to absorb, to suck
to grasp, to sink in, wet
to feel, be penetrated with
see through, fathom, sufficient
imbibe, impregnate, soak moisten
Chuyên ngành Việt - Anh
thấm
[thấm]
|
Hoá học
percolation
Kỹ thuật
seepage
Vật lý
seepage
Xây dựng, Kiến trúc
percolation
Từ điển Việt - Việt
thấm
|
động từ
hút một chất lỏng bằng một vật xốp hoặc qua một màng mỏng
mồ hôi thấm ướt áo; mưa dầm thấm đất (tục ngữ)
hiểu, ý thức một cách sâu sắc, đầy đủ
thấm lời dạy của cha
kết quả đáng kể (trong câu phủ định)
tưởng nhiều chứ chừng ấy thì thấm gì
tính từ
giảm sút sau một thời gian tác dụng
thấm mệt; thấm đòn