Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thù
[thù]
|
spite; grudge; hatred; feud
I still bear him a grudge; I harbour/nurse a grudge against him
Everlasting hatred
enemy; foe
Friend or foe?
Từ điển Việt - Việt
thù
|
danh từ
lòng căm hận với kẻ đã hãm hại mình
mối thù không quên
kẻ hãm hại mình
thù trong giặc ngoài
động từ
muốn trị kẻ đã hại mình
thù nhau ra mặt
rót rượu mời
vợ chồng chén tạc chén thù (Truyện Kiều)