Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thô
[thô]
|
tính từ
coarse, husky; crude
rough, coarse, rude gross
coarse/rude remark
horny/hardened hands
raw water
Chuyên ngành Việt - Anh
thô
[thô]
|
Kỹ thuật
coarse
Vật lý
coarse
Từ điển Việt - Việt
thô
|
tính từ
(hình dáng, đường nét) thiếu mềm mại, cân đối
dáng người thô; bàn tay thô không che được mắt thánh (tục ngữ)
thiếu tế nhị, kín đáo
ăn nói thô
chưa qua chế biến, chỉ được gia công sơ sài
tơ thô; dầu thô