Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thìa
[thìa]
|
scoop; spoon
Two spoons of sugar
To prise the top off with a spoon
Từ điển Việt - Việt
thìa
|
danh từ
đồ dùng lòng trũng, để múc thức ăn
thìa nhựa; thìa cơm