Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thân
[thân]
|
body; trunk; stem
To use one's body as a shield to protect somebody; To shield somebody with one's body
flap; body (of dress)
destiny; fate
intimate; buddy-buddy; close
To be dear/close to somebody; to be intimate/pally/thick with somebody
Those two are very buddy-buddy
pro-
A pro-American/pro-Japanese government
-phile
An Anglophile regime
(tử vi) Monkey
Chuyên ngành Việt - Anh
thân
[thân]
|
Sinh học
trunk
Từ điển Việt - Việt
thân
|
danh từ
phần chính về thể tích, trọng lượng của cơ thể động vật hoặc cơ thể thực vật
thân tre; thân người; sương in mặt tuyết pha thân (Truyện Kiều)
đời riêng tư của mỗi người, trong cuộc sống
có thân thì phải tự lo; ăn chẳng có, khó đến thân (tục ngữ);
nghĩ thân mà lại ngậm ngùi cho thân (Truyện Kiều)
cơ thể người, nói chung
thân thể mỏi nhừ
một trong những bộ phận chính của quần, áo
áo tứ thân
ngôi thứ chín trong mười hai chi, theo phép đếm cổ truyền
năm Nhâm Thân; cô ấy tuổi thân
bố mẹ
trưởng thành em phải biết chờ hai thân (ca dao)
tính từ
tình cảm gần gũi, thắm thiết
tình bạn thân; người thân trong gia đình
trạng từ
tự thân
Từ Công ra ngựa thân nghênh cửa ngoài (Truyện Kiều)