Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
tether
['teðə]
|
danh từ
dây dắt (dây thừng, xích buộc một con vật khi nó đang ăn cỏ)
phạm vi, giới hạn (hiểu biết, chịu đựng...)
kiệt sức, hết hơi; hết phương kế
ngoại động từ
buộc, cột bằng dây
buộc ngựa vào cây
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
tether
|
tether
tether (n)
rope, chain, lead, rein, tie, fetter, truss, leash
tether (v)
tie up, tie, hitch, fasten, secure, rope, chain, bind, truss
antonym: release