Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
tense
[tens]
|
danh từ
(ngôn ngữ học) thời (của động từ)
thời hiện tại
thời quá khứ
tính từ
căng
sợi dây căng
căng, căng thẳng (vì lo lắng..)
những khuôn mặt căng thẳng vì lo lắng
bồn chồn, hồi hộp, không thể thư giãn được
găng, gây ra sự căng thẳng (về tình hình, cuộc họp..)
tình hình căng thẳng
ngoại động từ
làm cho căng (sợi dây..)
làm cho căng thẳng (vì lo lắng..)
làm cho bồn chồn, làm cho hồi hộp
làm cho (tình hình..) găng
nội động từ
trở nên căng
trở nên căng thẳng
trở nên bồn chồn, trở nên hồi hộp
trở nên găng
Chuyên ngành Anh - Việt
tense
[tens]
|
Kỹ thuật
căng, căng thẳng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
tense
|
tense
tense (adj)
  • anxious, nervous, stressed, edgy, worried, overwrought, jumpy, on edge, apprehensive, jittery, twitchy (informal), uptight (informal)
    antonym: relaxed
  • taut, tight, rigid, stiff, strained, tensed
    antonym: loose