Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tem
[tem]
|
(từ gốc tiếng Pháp là Timbre) stamp
Fiscal stamp; tax stamp
A letter without enough stamps on it; An insufficiently stamped letter
An unstamped letter
'No stamp needed'
Chuyên ngành Việt - Anh
tem
[tem]
|
Kinh tế
stamp
Từ điển Việt - Việt
tem
|
danh từ
nhãn nhỏ, hình chữ nhật, có in tranh ảnh, giá tiền làm cước phí cho các bưu phẩm
sưu tập tem
nhãn nhỏ giống tem thư, dán vào một số giấy tờ, hàng hoá chứng nhận đã nộp thuế hoặc lệ phí
tem nhập khẩu; tem thuốc lá
nhãn hiệu dán trên các mặt hàng để chứng nhận phẩm chất
thùng rượu chưa bóc tem