Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
tar
[tɑ:]
|
danh từ
nhựa đường, hắc ín
rải nhựa; bôi hắc ín
nhựa bi-tum; nhựa đường
nhựa thuốc lá, cao thuốc lá (do thuốc lá tạo nên)
ngoại động từ
bôi hắc ín; rải nhựa, tráng nhựa đường
trừng phạt ai bằng cách bôi hắc ín rồi phủ bằng lông chim (gà..)
(nghĩa bóng) làm nhục
cùng một đuộc, có những khuyết điểm như nhau
danh từ
(thông tục) thuỷ thủ (như) jack tar
Chuyên ngành Anh - Việt
tar
[tɑ:]
|
Kỹ thuật
nhựa đường, nhựa than cốc
Toán học
hắc in
Vật lý
hắc ín
Xây dựng, Kiến trúc
nhựa đường, hắc ín
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
tar
|
tar
tar (n)
asphalt, tarmac, blacktop, macadam, pitch