Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
tailor
['teilə]
|
danh từ
người may quần áo cho nam giới; thợ may
đến thợ may để đo may một bộ com lê
người tốt vì lụa
cưỡi ngựa kém
ngoại động từ
may (quần áo..)
may một bộ quần áo
( to tailor something for / to somebody / something ) làm cho cái gì thích ứng với ai/cái gì
nội động từ
làm thợ may
biến đổi, làm cho đáp ứng nhu cầu