Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tựa
[tựa]
|
heading; title
I haven't come up with a title for my novel yet
What's the heading of Chapter One?
to lean against/on ...
To lean a ladder/bicycle against the wall
To lean against the wall
Từ điển Việt - Việt
tựa
|
danh từ
bài viết ở đầu sách, trình bày và giới thiệu cuốn sách đó
lời tựa súc tích
bộ phận để dựa lưng vào khi ngồi
tựa lưng vào tường
động từ
dựa vào vật khác
xót người tựa cửa hôm mai (Truyện Kiều);
mặc áo the thâm đứng tựa cột đình (ca dao)
tính từ
giống cái điển hình nào đó
lòng thiếp tựa bóng trăng theo dõi (Chinh Phụ Ngâm)