Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tờ
[tờ]
|
sheet (of paper)
Five sheets written on both sides
Chuyên ngành Việt - Anh
tờ
[tờ]
|
Tin học
sheet
Từ điển Việt - Việt
tờ
|
danh từ
mảnh giấy hình tấm, được cắt, xén vuông vắn
tệp giấy mười tờ
tờ giấy có viết, vẽ hay in trên mặt
tờ vé số; tờ khai lý lịch
sản phẩm xuất bản định kỳ
tờ phụ nữ nguyệt san
cảnh vật hoàn toàn không có chút động tĩnh
buồng không lặng ngắt như tờ (Truyện Kiều)