Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tỏ
[tỏ]
|
tính từ
shining, bright
động từ
to express, to show
Từ điển Việt - Việt
tỏ
|
tính từ
sáng rõ
đèn khoe đèn tỏ hơn trăng, đèn ra trước gió còn chăng hỡi đèn (ca dao)
mắt, tai vẫn còn tinh anh
mắt tỏ
động từ
biết rõ
trong nhà chưa tỏ, ngoài ngõ đã hay (tục ngữ)
biểu hiện cho người khác thấy
tỏ ra tích cực;
tỏ rõ nguồn cơn
nêu lên để giải bày
lòng này ai tỏ cho ai hỡi lòng (Truyện Kiều)