Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tận
[tận]
|
tính từ
ending, finished
end, terminate, conclude be over
expire, run out, die
trạng ngữ
as far as, to, right to
till, until
Từ điển Việt - Việt
tận
|
tính từ
kết thúc, chấm dứt
ii thương ta thời nói với ta, kẻo mà năm tận tháng qua đi rồi (ca dao)
nghĩa tử là nghĩa tận (tục ngữ); năm cùng tháng tận (tục ngữ)
kết từ
giới hạn cuối cùng để hướng tới và không thể vượt qua
bắt khoan bắt nhặt đến lời, bắt quỳ tận mặt bắt mời tận tay (Truyện Kiều);
bóc lột tận xương tuỷ