Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tầng
[tầng]
|
storey; floor
To take the lift to the fourth floor
The building was made higher by adding another floor
deck
layer; stratum
Chuyên ngành Việt - Anh
tầng
[tầng]
|
Kỹ thuật
bed, layer, strata; floor
Vật lý
stage
Từ điển Việt - Việt
tầng
|
danh từ
mặt phẳng ngăn chia không gian thành những phần trên dưới khác nhau
nhà nhiều tầng; tầng cây cỏ
bậc tạo thành do quá trình bóc đất đá và khai thác khoáng sản của mỏ lộ thiên
lên tầng