Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tản
|
scatter, dispel, be spread
be scattered, be distribut, be diffused
Từ điển Việt - Việt
tản
|
danh từ
bộ máy dinh dưỡng của nấm và tảo, gồm một khối tế bào đơn giản
động từ
rời nhau, di chuyển ra nhiều phía
đám đông hiếu kì dần tản ra