Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
[tư]
|
private; personal
Private doctors are more attentive
fourth
He's fourth in his class
... làm
... into quarters
To cut a tomato into quarters; to quarter a tomato
Từ điển Việt - Việt
|
danh từ
bốn
xếp thứ tư, thứ tư
động từ
gửi công văn cho nhau
huyện tư giấy về xã
tính từ
riêng của mỗi người
việc công, việc tư phải rõ ràng