Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tông
[tông]
|
to crash into ...; to run into ...; to collide with ...; to hit
To hit a stationary lorry
The bus ran into a tamarind tree
The two cars crashed into each other at 120 kph
to force open
To force/break open a door
(từ gốc tiếng Pháp là Ton) intonation; tone
Từ điển Việt - Việt
tông
|
danh từ
cán cầm của một số dụng cụ
dòng dõi
lấy vợ xem tông, lấy chồng xem giống (tục ngữ);
con nhà tông chẳng giống lông cũng giống cánh (tục ngữ)
giọng hát
hát sai tông
động từ
đâm mạnh vào
hai xe ô-tô tông vào nhau