Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tài
[tài]
|
skill; gift; talent
Culinary skills of a woman teacher
In his youth, he had a real talent for public speaking
skilful; talented
Từ điển Việt - Việt
tài
|
danh từ
tài xế, nói tắt
khả năng đặc biệt, sự thành thạo trong một công việc nào đó
tài ngoại giao; trọng dụng người tài
tính từ
có tài
trai tài gái sắc