Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
[tà]
|
danh từ.
evil spirit.
shirt (of dress)
lewd, debauched, profligate
heresy, heretical
withchcraft, evil suggestions, demon, evil spirit
động từ.
to decline.
declining moon.
inclined, slanting, oblique
Từ điển Việt - Việt
|
danh từ
đường nẹp nhỏ dưới hai vạt trước và sau của áo bà ba, áo dài
áo anh sứt chỉ đường tà, vợ anh chưa có mẹ già chưa khâu (ca dao)
ma quỷ, quái vật làm hại người, theo mê tín
thỉnh bùa đuổi tà
không ngay thẳng, trái đạo đức
cải tà quy chính (tục ngữ)
tính từ
ánh mặt trời, mặt trăng xuống đến chân đồi
đêm khuya giục bóng trăng tà, sao Mai đã mọc, tiếng gà gọi con (ca dao);
lần đường theo bóng trăng tà về tây (Truyện Kiều)
đầu mũi bị mòn, không còn nhọn nữa
đâm mấy thằng gian bút chẳng tà (Nguyễn Đình Chiểu)