Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
sách
[sách]
|
book
Book trade/industry refers to the manufacture, publication and distribution of books
To turn the pages of a book
The book is still in sheets
They've published a guide to stress-free living
To talk like a book
Book lover; bibliophile; bibliomaniac
Book-club
Từ điển Việt - Việt
sách
|
danh từ
sách bò xào khế
tập hợp nhiều tờ giấy có in chữ, hình thành một quyển
sách hướng dẫn nấu ăn; túi đàn, cặp sách đề huề dọn sang (Truyện Kiều)
mưu, kế
giở hết sách, vẫn thua
tính từ
một loại quân bài bất bay tổ tôm dưới hàng vạn, trên hàng văn