Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
sympathize
['simpəθaiz]
|
Cách viết khác : sympathise ['simpəθaiz]
nội động từ
( to sympathize with somebody / something ) thông cảm; đồng cảm
Tôi thông cảm với anh, bản thân tôi cũng có một kinh nghiệm đau khổ tương tự
từ lâu chúng tôi đã ủng hộ các mục đích của Đảng Xanh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
sympathize
|
sympathize
sympathize (v)
empathize, feel sorry for, commiserate, express sympathy, understand, identify, feel for, be supportive, pity