Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
swan
[swɔn]
|
danh từ
(động vật học) con thiên nga
lông tơ thiên nga (để trang điểm..)
loại vải dày mặt trong mềm
nhà thơ thiên tài; ca sĩ thiên tài
(thiên văn học) chòm sao Thiên nga
cái gì của nó cũng là vàng cả
Sếch-xpia
động từ
(thông tục) lượn quanh; đi phất phơ
lượn quanh (thành phố) trong chiếc ô tô thể thao mới của cô ta trong khi lẽ ra cô ta phải làm việc