Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
surprise
[sə'praiz]
|
danh từ
sự ngạc nhiên; sự sửng sốt
vẻ ngạc nhiên của anh ta lộ rõ ra
làm tôi rất ngạc nhiên
sự bất ngờ, sự bất thình lình
đồn bị chiếm bất ngờ
điều bất ngờ; điều làm ngạc nhiên
( định ngữ) bất ngờ
cuộc đến thăm bất ngờ
( định ngữ) ngạc nhiên
gói trong đó có những thứ mình không ngờ, gói "ngạc nhiên"
đánh chiếm bất ngờ; đánh úp
thình lình xảy ra làm cho ai sửng sốt
ngoại động từ
làm ngạc nhiên, làm kinh ngạc
ngạc nhiên hơn là sợ
đột kích, đánh úp; chộp thình lình, chộp bắt (ai); bắt quả tang (ai)
bắt ai quả tang
chúng tôi về sớm và bắt quả tang bọn trộm đang lục lọi két sắt
bất thình lình đẩy (ai) đến chỗ
bất thình lình đẩy ai đến chỗ phải đồng ý
Từ điển Pháp - Việt
surprendre
|
ngoại động từ
bắt được quả tang, tóm được, chộp được
người ta bắt được quả tang tên ăn trộm đang mở tủ
tóm được một bí mật
đánh úp, tập kích, đột kích
đánh úp một đồn địch
đến thăm bất thần
một ngày kia tôi sẽ bất thần đến thăm anh
xảy ra bất ngờ, xảy ra bất thình lình (đối với mình)
trời mưa bất ngờ đối với chúng tôi
làm cho ngạc nhiên, làm cho sửng sốt
tin tức làm cho tôi ngạc nhiên
(văn học) lừa mà lấy được, lừa lọc mà lấy được
lừa lọc mà lấy được lòng tin của ai
làm cháy sém
lửa đã làm thịt cháy sém