Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
suppose
[sə'pouz]
|
ngoại động từ
cho là; tin rằng; nghĩ rằng
Tôi tin rằng hôm nay cô ta sẽ có mặt ở đó
Tôi cho rằng một giờ nữa chúng tôi sẽ quay lại
Tôi nghĩ rằng anh ấy sẽ không đến
Cô ấy sẽ đồng ý với tôi chứ? - Vâng, tôi nghĩ là vậy
Nói chung người ta cho rằng sẽ không có chuyện nhầm lẫn như vậy nữa
Ai cũng cho rằng bà ấy tốt bụng, nhưng kỳ thực bà ấy rất quỷ quyệt
Khắp nơi người ta đều cho rằng điều đó đã chìm vào quên lãng
giả định; cho rằng; giả sử; ví bằng
Cứ cho rằng tin ấy là đúng, rồi sao nào?
Giả sử anh trúng số, anh sẽ làm gì trước tiên?
(ở thể mệnh lệnh) coi như một lời đề nghị
Chúng ta đi bơi nhé!
Đề nghị chúng ta cố một keo nữa; Hay là chúng ta thử một lần nữa
đòi hỏi; cần có (lý thuyết, kết quả...)
Cái đó đòi hỏi máy móc phải thật tốt
có nhiệm vụ/bổn phận phải làm gì
Anh phải làm xong việc đó ngay bây giờ
Các em không được đá banh trong lớp học
Chuyên ngành Anh - Việt
suppose
[sə'pouz]
|
Kỹ thuật
giả sử
Toán học
giả sử
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
suppose
|
suppose
suppose (v)
  • presume, assume, understand, believe, expect, reason, deduce, infer, think, consider, guess, reckon
  • imagine, pretend, consider, theorize, hypothesize, postulate, predicate (formal), posit (formal)