Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
supporting
[sə'pɔ:tiη]
|
tính từ
(trên (sân khấu) và trong (điện ảnh)) có tầm quan trọng thứ yếu; phụ
phim phụ (chiếu trước phim chính)
diễn viên/bảng phân vai/vai phụ
Chuyên ngành Anh - Việt
supporting
[sə'pɔ:tiη]
|
Hoá học
sự đỡ, sự chống đỡ
Kỹ thuật
sự đỡ, sự chống đỡ
Toán học
đỡ
Vật lý
đỡ
Xây dựng, Kiến trúc
chống, đỡ, tựa
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
supporting
|
supporting
supporting (adj)
secondary, backup, subsidiary, supportive, auxiliary, associate, ancillary, assistant, accompanying, supplementary
antonym: primary