Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
summit
['sʌmit]
|
danh từ
đỉnh, chỏm, chóp, ngọn; điểm cao nhất
những đỉnh núi phủ băng của dãy An-pơ
đỉnh cao của hoài bão của ai
cuộc gặp thượng đỉnh; cuộc gặp cấp cao (của các vị đứng đầu chính phủ) (cũng) summit conference
Chuyên ngành Anh - Việt
summit
['sʌmit]
|
Kỹ thuật
đỉnh, chóp, ngọn
Toán học
đỉnh, chóp, ngọn
Vật lý
đỉnh chóp, ngọn
Xây dựng, Kiến trúc
đỉnh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
summit
|
summit
summit (n)
  • top, pinnacle, apex, acme, zenith, brow, hilltop, crest, crown, tip, peak
    antonym: base
  • conference, meeting, summit meeting, talks