Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
subscription
[səb'skrip∫n]
|
danh từ
sự quyên góp (tiền); số tiền quyên góp, số tiền đóng
hội phí; nguyệt liễm; niên liễm
sự mua báo dài hạn; sự thuê bao điện thoại
sự ký tên (vào một văn kiện...)
sự tán thành (một ý kiến...)
Chuyên ngành Anh - Việt
subscription
[səb'skrip∫n]
|
Kinh tế
vé (đặt mua, thuê); đặt mua, đặt thuê
Kỹ thuật
vé (đặt mua, thuê); đặt mua, đặt thuê
Tin học
tiểu mục
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
subscription
|
subscription
subscription (n)
payment, donation, contribution