Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
submit
[səb'mit]
|
ngoại động từ
trình, đệ trình, đưa ra để xem xét
đưa bài tiểu luận cho thầy hướng dẫn xem
(pháp lý) biện hộ; lập luận; gợi ý
tôi xin nêu lên là vụ này không có chứng cớ gì
nội động từ
chịu phục tùng, qui phục, ngừng phản kháng
phục tùng kỷ luật
chịu, trải qua (một quá trình..)
cam chịu thất bại
không bao giờ chịu quy phục
trịnh trọng trình bày
tôi xin trịnh trọng trình bày rằng đó là một sự suy luận sai lầm