Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
stuck
|
ngoại động từ & nội động từ
như stick
tính từ
bị mắc, bị kẹt, bị tắc, bị sa lầy, bị cản trở
cứu tôi với! tôi bị sa lầy trong bùn
tôi bị tắc ở câu hỏi thứ hai (tức là không trả lời được)
(thông tục) đã bị mổ, đã bị cắt tiết (về một con vật)
kêu như con lợn bị chọc tiết
( + on ) (thông tục) rất yêu ai
nó thật sự mê cô bạn gái mới
( + with ) (thông tục) có ai/cái gì mà mình không muốn
tôi bị cô em gái ám suốt cả ngày
(thông tục) hăng hái bắt đầu làm cái gì
Chuyên ngành Anh - Việt
stuck
|
Hoá học
bị kẹt (ống khoan)
Kỹ thuật
bị kẹt (ống khoan)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
stuck
|
stuck
stuck (adj)
  • wedged, fixed, trapped, caught, jammed, immovable, held
    antonym: loose
  • baffled, mystified, puzzled, without an answer, at a complete loss, stumped