Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
strolling
['strouliη]
|
tính từ
đi dạo; đi tản bộ
đi hát rong, đi biểu diễn