Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
strife
[straif]
|
danh từ
sự xung đột; sự cãi nhau; sự bất hoà giận dữ, sự bất hoà kịch liệt
xung đột với ai
cuộc tranh chấp; cuộc đấu tranh; cuộc tranh luận
một quốc gia bị giằng xé bởi xung đột chính trị
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
strife
|
strife
strife (n)
trouble, conflict, discord, contention, fighting, dissension, friction, rivalry
antonym: harmony