Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
straw
[strɔ:]
|
danh từ
rơm
nón rơm, mũ rơm
cọng rơm, mẩu rơm
có vài cọng rơm trong tóc anh
ống nhỏ bằng giấy hoặc nhựa để hút nước uống; ống rơm; ống hút
( a straw ) vật không đáng kể, số lượng không đáng kể (nhất là dùng trong những thành ngữ sau đây)
cóc cần
chẳng có giá trị quái gì
(từ cổ,nghĩa cổ) nằm ổ
đóng thuyền mà không xẻ ván
người rơm, bù nhìn, hình nộm
cái "một tí" thêm vào sau cùng (là cái nặng nhất)
lời gợi ý nhỏ có thể có tác dụng lớn
cái chỉ hướng gió thổi; cái chỉ rõ chiều hướng dư luận
tính từ
bằng rơm
vàng nhạt, màu rơm
nhỏ nhặt, tầm thường, vô giá trị
ngoại động từ
(từ cổ,nghĩa cổ) phủ (bằng rơm, bằng cát, bằng hoa...)
Chuyên ngành Anh - Việt
straws
|
Kỹ thuật
bánh mì sợi (bột nướng bình sợi rơm)
Sinh học
bánh mì sợi (bột nướng bình sợi rơm)