Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
store
[stɔ:]
|
danh từ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cửa hàng, cửa hiệu (như) shop
( + of something ) sự có nhiều, sự dồi dào
một kho khôn ngoan
sự dự trữ; khối lượng dự trữ
dự trữ cho mùa đông
kho hàng
cửa hàng bách hoá
cửa hàng bách hoá tổng hợp
( số nhiều) hàng tích trữ; đồ dự trữ; hàng để cung cấp (cho một mục đích đặc biệt)
quân trang quân dụng dự trữ
bộ dự trữ (trong máy tính)
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) ( (thường) trong từ ghép) cửa hàng; cửa hiệu
cửa hàng dược phẩm
cửa hàng rượu
( định ngữ) dự trữ
súc vật dự trữ (chưa đem ra vỗ béo)
gạo dự trữ
dự trữ; giữ sẵn để dùng (trong tương lai)
dành sẵn cho ai cái gì
sẽ tới trong tương lai; sắp xảy ra
đánh giá cao
đánh giá
càng nhiều của càng tốt
ngoại động từ
tích trữ, để dành
cất trong kho, giữ trong kho, cho vào kho
cất giữ (cái gì có ích); trau dồi, bồi dưỡng
trau dồi trí tuệ
chứa, đựng, tích
tích năng lượng
Chuyên ngành Anh - Việt
stores
|
Kinh tế
hàng dự trữ
Kỹ thuật
hàng dự trữ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
stores
|
stores
stores (n)
supplies, provisions, goods, food, rations, equipment, vittles (archaic or literary)
stores (types of)
  • food outlets: bakery, bodega, butcher's, candy store, chip shop, deli, delicatessen, drive-through, farmers' market, fishmonger's, greengrocer's, grocer's, grocery store, supermarket, sweetshop, takeout
  • retail outlets: bazaar, bookstore, boutique, chain store, chemist, convenience store, store, dispensary, drugstore, duty-free, flea market, garden center, mall, mom-and-pop store, newsstand, petrol station, superstore, gas station, thrift shop